OMI/BGN: Chuyển đổi ECOMI (OMI) sang Lev Bulgaria (BGN)
ECOMI sang Lev Bulgaria
1 ECOMI có giá trị bằng bao nhiêu Lev Bulgaria?
1 OMI hiện đang có giá trị лв0,00054815
+лв0,0000033300
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: --
Thị trường OMI/BGN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OMI BGN
Tính đến hôm nay, 1 OMI bằng 0,00054815 BGN, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ECOMI (OMI) đã tăng 4,00%. OMI đang có xu hướng đi lên, đang tăng 2,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ECOMI (OMI) sang Lev Bulgaria (BGN)
Giá thấp nhất 24h
лв0,00054015Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв0,00055731Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Giá hiện tại của ECOMI (OMI) theo Lev Bulgaria (BGN) là лв0,00054815, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của ECOMI là лв0,013995. Có 270.951.644.947 OMI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 750.000.000.000 OMI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв148.521.304.
Giá ECOMI theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Lev Bulgaria sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ECOMI (OMI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Lev Bulgaria (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của ECOMI là лв0,013995. Có 270.951.644.947 OMI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 750.000.000.000 OMI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв148.521.304.
Giá ECOMI theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Lev Bulgaria sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ECOMI (OMI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Lev Bulgaria (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMI sang BGN
Tỷ giá OMI BGN hôm nay là лв0,00054815.
Tỷ giá giao dịch OMI / BGN đã thay đổi 1,00% trong 24 giờ qua.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này, và cũng đừng quên hiểu rõ các rủi ro. Dù crypto có vẻ hơi phức tạp lúc đầu nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời những câu hỏi thường gặp về crypto.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời những câu hỏi thường gặp về crypto.
Giá trị của 1 лв theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Lev Bulgaria, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Lev Bulgaria theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Lev Bulgaria thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo BGN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Lev Bulgaria và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang BGN của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang BGN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BGN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 9.121,59 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 0,0027408 theo BGN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OMI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMI và các loại tiền pháp định phổ biến.
OMI GBPOMI EUROMI TRYOMI JPYOMI CADOMI AUDOMI UAHOMI BRLOMI NZDOMI IDROMI INROMI COPOMI KZTOMI MXNOMI PHPOMI CHFOMI HRKOMI KESOMI ZAROMI HKDOMI MADOMI AEDOMI CLPOMI USDOMI TWDOMI PENOMI GHSOMI EGPOMI SAROMI ILSOMI AZNOMI CRCOMI DOPOMI GELOMI MDLOMI NADOMI UYUOMI QAROMI UZSOMI UGXOMI BNDOMI BDTOMI ALLOMI ANGOMI BAMOMI BBDOMI BMDOMI JMDOMI KGSOMI KYDOMI LBPOMI MKDOMI MNTOMI TTDOMI XAFOMI BOBOMI BWPOMI DJFOMI GTQOMI HNLOMI MUROMI MZNOMI PGKOMI PYGOMI RSDOMI XOFOMI MOPOMI ZMWOMI VNDOMI BYNOMI SGDOMI KRWOMI ARSOMI SEKOMI CZKOMI NOKOMI DKKOMI PLNOMI BGNOMI HUFOMI TZSOMI MYROMI PKROMI IQDOMI VESOMI MMKOMI ISKOMI AMDOMI LKROMI KHROMI KWDOMI PABOMI LAKOMI NPROMI SOSOMI BHDOMI DZDOMI JODOMI NIOOMI OMROMI RWFOMI TNDOMI CNYOMI SDGOMI TJSOMI LRDOMI ETBOMI RUB
Giao dịch chuyển đổi BGN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BGN và các loại tiền pháp định phổ biến.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Tìm hiểu thêm về OMI